Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm canh


[cầm canh]
Watch-announcing
trống cầm canh
the watch-announcing tomtom
Sporadic
tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh
the shelling was now fast and thick, now sporadic
mark the (night) watches



Watch-announcing
trống cầm canh the watch-announcing tomtom
Sporadic
tiếng súng bắn lúc dồn dập, lúc cầm canh the shelling was now fast and thick, now sporadic

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.